Có 2 kết quả:
裙带亲 qún dài qīn ㄑㄩㄣˊ ㄉㄞˋ ㄑㄧㄣ • 裙帶親 qún dài qīn ㄑㄩㄣˊ ㄉㄞˋ ㄑㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
relatives of the wife (slightly pejorative)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
relatives of the wife (slightly pejorative)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0